Phân Tích Chi Phí Và Hoàn Vốn Điện Mặt Trời 2026

Mục lục

Vì sao phân tích chi phí & hoàn vốn là bước bắt buộc?

Trong hệ thống điện mặt trời (Solar PV), phần lớn quyết định đầu tư không nằm ở giá lắp đặt mà ở tỷ suất hoàn vốn (ROI/IRR)khả năng tiết kiệm thật dựa trên mức tiêu thụ điện – giờ nắng – công nghệ inverter – và phân bổ tải trong ngày.

Một phân tích chuẩn kỹ thuật cần trả lời 5 nhóm câu hỏi:

  1. Tiền tiết kiệm mỗi tháng là bao nhiêu?

  2. Suất đầu tư (VND/Wp) bao nhiêu là hợp lý năm 2025?

  3. Hệ thống hoàn vốn trong bao lâu theo từng cấp công suất?

  4. Hiệu suất suy hao – hiệu suất theo mùa – hệ số PR ảnh hưởng thế nào?

  5. Khi nào nên nâng cấp công suất để tối ưu đường cong tải?

chi phí lắp điện mặt trời
chi phí lắp điện mặt trời

2. BẢNG GỢI Ý CÔNG SUẤT – THEO MỨC TIỀN ĐIỆN – THEO TỈNH/NGÀNH NGHỀ (2026)

(Bản quy chuẩn dành cho tư vấn kỹ thuật & báo giá)

🟦 1) Nhà dân – Hộ gia đình

Mức tiền điện đang trả Nên lắp công suất Thời gian hoàn vốn Phù hợp cho Tỉnh/thành đề xuất
700k – 1.5 triệu/tháng 3.5 kWp ⭐ 1.6 – 1.8 năm Căn hộ mini, nhà phố nhỏ TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai, Long An
1.5 – 3 triệu/tháng 5.2 kWp ⭐ 1.8 – 2.0 năm Nhà phố 2–3 tầng, hộ 4–6 người TP.HCM, Hà Nội, Hải Phòng, Cần Thơ, Huế, Khánh Hòa
3 – 4 triệu/tháng 8.1 kWp ⭐ 1.6 – 1.9 năm Nhà diện tích lớn, nhiều điều hòa TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Long An, Đắk Lắk
4 – 6 triệu/tháng 10.4 kWp ⭐ 1.5 – 1.8 năm Biệt thự, hộ dùng điện nhiều TP.HCM, Hà Nội, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An, An Giang
6 – 8 triệu/tháng 15 kWp ⭐ 1.3 – 1.6 năm Nhà nhiều tầng + kinh doanh nhỏ TP.HCM, Cần Thơ, Bình Thuận, Ninh Thuận, Vĩnh Long, Bến Tre
>8 triệu/tháng 20 kWp trở lên ⭐ 1.2 – 1.5 năm Hộ kinh doanh, villa lớn TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Dương, Lâm Đồng

🟧 2) Hộ kinh doanh – Shop – Chuỗi cửa hàng

Mức tiền điện đang trả Nên lắp công suất Thời gian hoàn vốn Mô hình kinh doanh Tỉnh/thành đề xuất
3 – 6 triệu/tháng 8–10 kWp ⭐ 1.5 – 1.9 năm Quán cafe, shop thời trang, spa TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai
6 – 10 triệu/tháng 10–15 kWp ⭐ 1.3 – 1.7 năm Nhà hàng, clinic, showroom Hải Phòng, Cần Thơ, Huế, Khánh Hòa
10 – 15 triệu/tháng 15–20 kWp ⭐ 1.2 – 1.5 năm Cơ sở sản xuất nhỏ Tây Ninh, Long An, Bình Phước, Đồng Tháp
>15 triệu/tháng 20–30 kWp ⭐ 1.1 – 1.4 năm Kho nhỏ, xưởng mini TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai

🟩 3) Doanh nghiệp – Nhà xưởng – Nhà máy

Mức tiền điện mỗi tháng Nên lắp công suất Thời gian hoàn vốn Ngành nghề phù hợp Tỉnh/thành đề xuất
30 – 70 triệu/tháng 30–50 kWp ⭐ 1.4 – 1.8 năm Xưởng may, xưởng gỗ, sơn Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Hải Phòng
70 – 120 triệu/tháng 50–100 kWp ⭐ 1.2 – 1.6 năm Cơ khí, kho lạnh cỡ nhỏ TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Bắc Ninh
120 – 200 triệu/tháng 100–200 kWp ⭐ 1.1 – 1.5 năm Nhà máy bao bì, nhựa Bình Dương, Đồng Nai, Hưng Yên, Quảng Ninh
200 – 400 triệu/tháng 200–500 kWp ⭐ 1.0 – 1.4 năm Nhà máy CNC, thực phẩm Long An, Tây Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa
>400 triệu/tháng 500 kWp – 1 MWp ⭐ 0.9 – 1.3 năm Nhà máy quy mô lớn Bình Dương, Đồng Nai, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc

🟫 4) Doanh nghiệp đặc thù – Mỗi ngành nên lắp bao nhiêu?

Ngành nghề Mức tiền điện Công suất khuyến nghị Thời gian hoàn vốn Tỉnh/thành phù hợp
Kho lạnh – Chuỗi lạnh 80–200 triệu 100–300 kWp ⭐ 1.1 – 1.4 năm TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương, Long An
Nhà máy may mặc 70–150 triệu 50–150 kWp ⭐ 1.2 – 1.6 năm Hải Phòng, Nam Định, An Giang
Xưởng gỗ – Nội thất 50–120 triệu 30–100 kWp ⭐ 1.3 – 1.7 năm Bình Dương, Đồng Nai, Đắk Lắk
Xưởng nhựa – ép đùn 120–300 triệu 100–250 kWp ⭐ 1.1 – 1.4 năm Long An, Tây Ninh, Bình Phước
Farm – Trang trại 20–50 triệu 10–30 kWp hybrid ⭐ 2.2 – 3.0 năm Lâm Đồng, Đồng Nai, Hậu Giang
Showroom – Văn phòng 10–30 triệu 10–30 kWp ⭐ 1.4 – 1.8 năm TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng

hoàn vốn điện mặt trời
hoàn vốn điện mặt trời

5. Lãi suất IRR điện mặt trời – công thức & phân tích thực tế

IRR điện mặt trời 2025 dao động 40–80%/năm

Tính theo công thức dòng tiền chiết khấu:

 
CF0 = –suất đầu tư
CFn = (tiết kiệm điện hàng tháng × 12)
IRR = rate where NPV = 0

Yếu tố làm tăng IRR:

  • Bậc giá điện cao (bậc 4–6)

  • Tải sử dụng ban ngày nhiều

  • Dùng inverter hiệu suất cao ≥97.5%

  • Góc nghiêng chuẩn 10–15°

  • Hệ số PR cao 85–90%

Yếu tố làm giảm IRR:

  • Bóng đổ 10–20%

  • Hệ thống chọn sai công suất

  • Tải ban đêm nhiều nhưng không có pin lưu trữ

  • Pin NLMT đặt sai hướng (Tây/Đông lệch nhiều)


6. Khi nào nên nâng cấp công suất? (Technical Load Curve)

Các tín hiệu cần nâng cấp:

  1. Biểu đồ tải ban ngày luôn cao hơn sản lượng solar.

  2. Inverter thường xuyên chạy full load ≥95%.

  3. Đỉnh tải xuất hiện 2–3 lần/ngày.

  4. Đã tiêu thụ >550 kWh/tháng/hệ 5 kW → nên nâng lên 8–10 kW.

  5. Doanh nghiệp chạy máy nén khí, điều hòa công nghiệp → cần dự trữ tải đỉnh.

Quy tắc “30% Room For Expansion”:

Nên lắp dư 30% công suất tấm pin so với nhu cầu thực, vì:

  • Tấm pin suy hao 1%/năm

  • Ngày âm u kéo dài làm giảm sản lượng

  • Mùa mưa miền Nam kéo dài 5–6 tháng


📘 Bảng 1 – Suất đầu tư & chi phí lắp đặt cho doanh nghiệp (2025)

(Dành cho nhà xưởng, kho lạnh, xưởng cơ khí, xưởng gỗ, nhà máy sản xuất…)

Công suất hệ thống Loại mái phù hợp Suất đầu tư (VND/Wp) Tổng chi phí (ước tính) Sản lượng/tháng (kWh) Tiết kiệm/tháng Thời gian hoàn vốn
20 kWp Mái tôn/khung thép 6.500 – 7.500 130 – 150 triệu 2.200 – 2.600 5.5 – 7.0 triệu ⭐ 1.8 – 2.2 năm
30 kWp Mái tôn/BTCT 6.200 – 7.200 186 – 216 triệu 3.300 – 3.900 7.5 – 9.8 triệu ⭐ 1.6 – 2.0 năm
50 kWp Mái tôn/khung thép 5.800 – 6.800 290 – 340 triệu 5.600 – 6.800 13 – 17 triệu ⭐ 1.4 – 1.8 năm
75 kWp Nhà máy lớn 5.600 – 6.600 420 – 495 triệu 8.500 – 10.000 20 – 25 triệu ⭐ 1.3 – 1.7 năm
100 kWp Nhà máy ≥2000 m² 5.400 – 6.500 540 – 650 triệu 11.000 – 13.000 26 – 32 triệu ⭐ 1.2 – 1.6 năm
≥200 kWp Khu công nghiệp 5.200 – 6.200 1.04 – 1.24 tỷ 22.000 – 26.000 52 – 64 triệu ⭐ 1.1 – 1.5 năm

📗 Bảng 2 – Lựa chọn cấu hình theo ngành nghề

(Chọn theo loại tải và đặc thù sản xuất)

Ngành nghề Tải tiêu thụ Cấu hình khuyến nghị Lợi ích chính Ghi chú kỹ thuật
Kho lạnh / Chuỗi lạnh Cao 24/7 100–500 kWp ongrid + giám sát tải Giảm đỉnh công suất, ổn định nhiệt độ Cần chống nóng khu vực inverter
Xưởng gỗ / cơ khí Cao ban ngày 30–100 kWp ongrid Cắt chi phí giờ cao điểm Nên dùng inverter hiệu suất ≥98%
Nhà máy may mặc Tải đều, nhiều quạt công nghiệp 50–200 kWp Tối ưu ROI nhanh (<1.5 năm) Mái tôn phải gia cố khi >100 kWp
Xưởng nhựa / đúc khuôn Rất cao, nhiều máy đùn 75–300 kWp Giảm 25–35% chi phí điện Cần khảo sát dòng khởi động
Farm / trang trại Chạy bơm + quạt 10–30 kWp hybrid Có điện khi cúp Nên lắp thêm BYD/Lifepo4
Showroom / Văn phòng Điều hòa nhiều 10–50 kWp Giảm điện bậc cao Lắp hướng Nam – nghiêng 10–12°

📘 Bảng 3 – Hiệu quả tài chính (Financial Performance)

(Chuẩn doanh nghiệp – theo IRR, Payback, Opex giảm)

Hạng mục Giá trị tham khảo 2025
IRR (Internal Rate of Return) 45 – 85%/năm (tùy tải)
Thời gian hoàn vốn trung bình 1.2 – 1.8 năm
Tỷ lệ giảm chi phí điện 25 – 45%
Mức tăng hiệu quả sản xuất 5 – 12% (ổn định điện áp)
Khấu hao tài sản 6 – 8 năm
Tuổi thọ hệ thống 25 – 30 năm

📙 Bảng 4 – Checklist kỹ thuật bắt buộc cho doanh nghiệp

Hạng mục kiểm tra Mức độ quan trọng Tiêu chuẩn
Kết cấu mái & tải trọng ⭐⭐⭐⭐⭐ ≥ 20–30 kg/m²
Hệ số EN50178 an toàn ⭐⭐⭐⭐⭐ Inverter chuẩn Châu Âu
Chống sét + tiếp địa ⭐⭐⭐⭐⭐ R ≤ 10 Ω
CB DC/AC + MCB ⭐⭐⭐⭐ Theo IEC60898
Hệ số PR (Performance Ratio) ⭐⭐⭐ ≥ 82–88%
Giám sát IoT ⭐⭐⭐ Real-time 1 phút
Đánh giá dòng khởi động máy nén ⭐⭐⭐⭐ Dòng tăng 2–5x

 

7. Kết luận – Mô hình chọn công suất tối ưu (2025)

Dưới 3 triệu tiền điện/tháng → 3.5 – 5.2 kW

3 – 6 triệu/tháng → 8.1 – 10.4 kW

Trên 6 triệu/tháng → 12 – 20 kW

Kinh doanh & doanh nghiệp → 20 – 100 kW

Quy tắc vàng: ROI < 2 năm → hệ thống tối ưu nhất.


FAQs 

1. Hệ thống 5 kW tạo ra bao nhiêu điện mỗi ngày?

Tại miền Nam: 18–22 kWh/ngày.

Miền Trung: 16–20 kWh/ngày.

Miền Bắc: 12–16 kWh/ngày.


2. Hoàn vốn điện mặt trời bao lâu?

Hệ ONGRID: 1.3 – 2 năm

Hệ HYBRID: 2.2 – 3.2 năm


3. Vì sao hệ lớn hoàn vốn nhanh hơn?

Chi phí cố định (dây, CB, nhân công) không tăng theo tỉ lệ → càng lớn càng rẻ.


4. Pin NLMT có suy hao không?

Có. Khoảng 0.5–0.7%/năm với N-Type và 0.8–1%/năm với Mono PERC.


5. Inverter chạy full tải có hại không?

Có, gây nóng, giảm tuổi thọ tụ điện. Nên có 30% headroom.


6. Pin lưu trữ bao lâu phải thay?

LiFePO4: 4000–6000 chu kỳ → 10–15 năm.


7. Lắp hybrid có cần công tơ 2 chiều?

Không bắt buộc nếu không bán điện.

Nhưng vẫn nên đăng ký để tránh rủi ro kỹ thuật.


8. Giá điện tăng có làm nhanh hoàn vốn?

Có. Mỗi năm giá tăng 4–7% → thời gian hoàn vốn giảm 15–25%.


9. Góc nghiêng nào tối ưu ở Việt Nam?

Miền Nam: 10–12°

Miền Trung: 12–15°

Miền Bắc: 15–18°


10. Có nên lắp pin lưu trữ nếu ít cúp điện?

Không cần. Hệ ongrid cho ROI nhanh nhất.


Xem thêm:

Phân loại hệ thống điện mặt trời

Giấy tờ hòa lưới EVN

Cấu tạo hệ thống hòa lưới

Hệ thống hòa lưới điện mặt trời

Tác giả

  • Đàm Triệu Anh

    Đàm Triệu Anh là kỹ sư điện mặt trời 10 năm kinh nghiệm, hiện đang phụ trách thiết kế và giám sát kỹ thuật tại Khải Minh Solar. Chuyên tư vấn, triển khai và tối ưu hiệu suất cho các hệ thống điện mặt trời dân dụng & doanh nghiệp trên toàn quốc.

    View all posts

Để lại một bình luận

DMCA.com Protection Status